grab
phanh đột ngột
grab /điện lạnh/
sự gắp
grab /xây dựng/
gàu có nắp
grab /cơ khí & công trình/
gàu xúc đất
grab /xây dựng/
gàu xúc đất
grab
nắm lấy
grab, snatch /ô tô/
phanh đột ngột
excavator chain, grab
xích máy xúc
grab, leaf bucket /xây dựng/
thùng có nắp
catch, grab, grip
sự gắp
clamp, grab, grip
tay hãm
clamshell, clamshell grab, grab
gàu ngoạm
drawbar head, grab, tow hook
đầu móc kéo
grab, grapnel, grapple, hooks
neo móc
biting, catch, clamp, clamping, grab, grip
sự cặp
bucket lip, bucket grab, dipper, earth grab, grab
răng gàu xúc
pipe clip, cramp-iron, ear, fastening, fastenings, forceps, grab, grip
cái kẹp ống
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh