TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clamshell

vỏ sò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gầu nạo vét bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu ngoạm hai hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu sò cạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bốc đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bốc đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu ngoạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clamshell

 clamshell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamshell grab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamshell

vỏ sò

 clamshell

gầu nạo vét bùn

 clamshell /xây dựng/

gầu nạo vét bùn

 clamshell

gàu ngoạm hai hàm

 clamshell /cơ khí & công trình/

gàu sò cạp

 clamshell

máy bốc

 clamshell /xây dựng/

máy bốc đá

 clamshell /xây dựng/

máy bốc đất

 clamshell /xây dựng/

gầu nạo vét bùn

 clamshell, clamshell grab, grab

gàu ngoạm