Việt
cái hạn chế
phương pháp phần tử biên
cữ chặn
Anh
boundary member
boundary element method
anvil
blocking device
dog
dog spike
limit
boundary member /cơ khí & công trình/
cái hạn chế (hành trình)
boundary element method, boundary member /xây dựng/
anvil, blocking device, boundary member, dog, dog spike, limit