TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 limit

giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ranh giới gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn đường nước vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp nhánh và cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâm phạm biên giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung sai vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cữ chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 limit switch

công tắc giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 limit

 limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back water extremity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch and bound method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encroach upon a frontier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incumbrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

materials allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anvil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog spike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 limit switch

 end position switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit /toán & tin/

giới hạn (trong không gian tôpô)

 limit

cữ (chặn)

 limit /cơ khí & công trình/

cữ (chặn)

wind divide, limit

ranh giới gió

back water extremity, limit

giới hạn đường nước vật

field, interval, limit

trường phạm vi

branch and bound method, limit

phương pháp nhánh và cận

encroach upon a frontier, limit, lower boundary

xâm phạm biên giới

 confine, drawback, incumbrance, inhibit, limit

hạn chế

materials allowance, error margin, fault tolerance, limit

dung sai vật liệu

Khả năng của một hệ thống vận hành theo thông số chuẩn ngay cả khi xuất hiện thay đổi trong cấu trúc bên trong hay môi trường.

The capability of a system to perform according to design specifications regardless of changes in its internal structure or in the external environment.

 anvil, blocking device, boundary member, dog, dog spike, limit

cữ chặn

 end position switch, limit switch, position switch, switch,limit

công tắc giới hạn