TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cữ

cữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

calip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

giứi hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dung sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ca líp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ xích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thước tỷ lệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dụng cụ đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái cữ

cái cữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cữ

 caliber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caliber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gage

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái cữ

 mechanical thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cữ

Kaliber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2.2.2 Lehren

2.2.2 Dưỡng kiểm (cữ đo)

 Grenzlehren

 Dưỡng kiểm giới hạn (Cữ đo)

Fühlerlehre

Cữ đo khe hở (căn lá)

:: Höhenverstellbarer Anschlag.

:: Cữ chặn có thể điểu chỉnh chiểu cao.

Gewindegrenzlehrdorn, Grenzrachenlehre

Dưỡng kiểm ren (cữ đo ren), calip hàm giới hạn

Từ điển toán học Anh-Việt

gage

tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehre /die; -, -n (Technik)/

ca líp; cữ; cỡ lỗ;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

limit

giứi hạn, dung sai (về độ không chính xác gia cóng và đo); cữ (chặn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaliber /nt/D_KHÍ/

[EN] caliber (Mỹ), calibre (Anh)

[VI] calip, cữ

Từ điển tiếng việt

cữ

- I d. 1 Khoảng dùng làm chuẩn. Căng dây làm cữ. Cấy đúng cữ. 2 (chm.). Thước mẫu. 3 (kng.). Khoảng thời gian xảy ra một hiện tượng thời tiết trong mỗi đợt. Sau cữ mưa, tiếp luôn cữ nắng. Cữ rét cuối năm. 4 (kng.). Khoảng thời gian ước chừng; dạo. Cữ trời sang thu, mưa nắng thất thường. Cữ này năm ngoái. 5 Thời kì kiêng khem của người đẻ và của trẻ mới sinh, theo y học dân gian cổ truyền. Đẻ đã đầy cữ. Còn trong cữ.< br> - II đg. (ph.). Kiêng. ăn mỡ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cữ

lúc, thời kỳ, cữ ghiền, cữ rét, làm cữ, uống thuốc chận cữ; kiêng, cấm cữ ăn, cữ mỡ, cữ thịt, cữ ruợu, cữ tên, kiêng cữ, ở cữ, đàn bà đẻ nằm cữ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliber, calibre, cramp

cữ

 limit

cữ (chặn)

 limit /cơ khí & công trình/

cữ (chặn)

 mechanical thrust

cái cữ

mechanical thrust /xây dựng/

cái cữ, con tựa

 mechanical thrust

cái cữ, con tựa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cữ