Việt
calip
cỡ
cỡ lỗ hình
compa đo đường kình
lỗ khuôn cán
kích thước mối hàn
cữ
Anh
CALIBRE
caliber
Đức
Kaliber
Pháp
calibre
Kaliber /nt/D_KHÍ/
[EN] caliber (Mỹ), calibre (Anh)
[VI] calip, cữ
calibre /TECH/
[DE] Kaliber
[EN] calibre
[FR] calibre
calip, cỡ, cỡ lỗ hình, compa đo đường kình, lỗ khuôn cán, kích thước mối hàn
kích cỡ, cỡ nòng súng. Khởi thủy là đường kính viên đạn hay súng đại bác. Hiện nay chỉ cỡ nòng súng hay bãt kỳ đường ống nào.