Việt
tỷ xích
thước tỷ lệ
thang đo
tỷ lệ
cữ
calip
dụng cụ đo
vl. độ đo
calip chia độ
định cỡ
Anh
gage
gauge
scale
Scales
Đức
Maßstab
Maßstäbe
tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)
vl. độ đo, tỷ xích, calip chia độ, định cỡ
[EN] Scales
[VI] Thước tỷ lệ, tỷ xích, Thang đo
Maßstab /m/XD/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), scale
[VI] thước tỷ lệ, tỷ xích
Maßstab /m/M_TÍNH, IN, HÌNH, TH_BỊ, CT_MÁY/
[EN] scale
[VI] thang đo, tỷ lệ, tỷ xích
gage, scale /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/