TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interval

từng quãng một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cự li

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quãng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interval

 interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interspace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersegment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interval /cơ khí & công trình/

từng quãng một

 interval

cự li

 expanse, interval

quãng

 interspace, interval

quãng cách

field, interval, limit

trường phạm vi

intercept, intersegment, interval, length

đoạn thẳng