TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn thẳng

Đoạn thẳng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đoạn thẳng

line segment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

Straight

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tangent

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersegment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straight line section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đoạn thẳng

Strecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschnitt auf Geraden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilstrecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đoạn thẳng

Alignement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu wird die neutrale Faser in gerade undkreisförmige Abschnitte l1, l2, l3 usw. aufgeteilt.

Đường trung hòa được phân chia thành các đoạn thẳng và các đoạn cong tròn 112 l3v.v...

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strecke AB (z. B. Strecke zwischen den Punkten P1 und P2)

Đoạn AB (t.d. đoạn thẳng giữa các điểm P1 và P2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

(Geom ) đoạn thẳng (giữa hai điểm);

Teilstrecke /die/

đoạn thẳng;

Gerade /die; -n, -n/

(Geom ) đường thẳng; đoạn thẳng;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đoạn thẳng

Đoạn thẳng

Straight

Từ điển toán học Anh-Việt

line segment

đoạn thẳng

Từ điển phân tích kinh tế

line segment /toán học/

đoạn thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercept, intersegment, interval, length

đoạn thẳng

straight line section

đoạn thẳng

line segment

đoạn thẳng

 intercept

đoạn thẳng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strecke /f/HÌNH/

[EN] line segment

[VI] đoạn thẳng

Abschnitt auf Geraden /m/HÌNH/

[EN] line segment

[VI] đoạn thẳng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đoạn thẳng

[EN] Straight; tangent[USA]

[VI] Đoạn thẳng

[FR] Alignement

[VI] Các đoạn tuyến thẳng tiếp tuyến với các đường cong tròn hoặc các đường cong chuyển tiếp.