Việt
Đoạn thẳng
đường thẳng
Anh
line segment
Straight
tangent
intercept
intersegment
interval
length
straight line section
Đức
Strecke
Abschnitt auf Geraden
Teilstrecke
Gerade
Pháp
Alignement
Hierzu wird die neutrale Faser in gerade undkreisförmige Abschnitte l1, l2, l3 usw. aufgeteilt.
Đường trung hòa được phân chia thành các đoạn thẳng và các đoạn cong tròn 112 l3v.v...
Strecke AB (z. B. Strecke zwischen den Punkten P1 und P2)
Đoạn AB (t.d. đoạn thẳng giữa các điểm P1 và P2)
Strecke /['Jtreka], die; -, -n/
(Geom ) đoạn thẳng (giữa hai điểm);
Teilstrecke /die/
đoạn thẳng;
Gerade /die; -n, -n/
(Geom ) đường thẳng; đoạn thẳng;
đoạn thẳng
line segment /toán học/
intercept, intersegment, interval, length
Strecke /f/HÌNH/
[EN] line segment
[VI] đoạn thẳng
Abschnitt auf Geraden /m/HÌNH/
[EN] Straight; tangent[USA]
[VI] Đoạn thẳng
[FR] Alignement
[VI] Các đoạn tuyến thẳng tiếp tuyến với các đường cong tròn hoặc các đường cong chuyển tiếp.