Việt
đoạn thẳng
đoạn
Anh
line segment
Đức
Strecke
Abschnitt auf Geraden
Kabelabschnitt
Leitungssegment
Pháp
section de câble optique
line segment /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kabelabschnitt; Leitungssegment
[EN] line segment
[FR] section de câble optique
line segment /toán học/
đoạn (trong dòng)
Strecke /f/HÌNH/
[VI] đoạn thẳng
Abschnitt auf Geraden /m/HÌNH/
đoạn thẳng Một phần đường thẳng xác định bằng các đièm đầu và cuối cùa nổ.