TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line segment

đoạn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

line segment

line segment

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

line segment

Strecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschnitt auf Geraden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitungssegment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

line segment

section de câble optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line segment /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kabelabschnitt; Leitungssegment

[EN] line segment

[FR] section de câble optique

Từ điển toán học Anh-Việt

line segment

đoạn thẳng

Từ điển phân tích kinh tế

line segment /toán học/

đoạn thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line segment

đoạn (trong dòng)

line segment

đoạn thẳng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strecke /f/HÌNH/

[EN] line segment

[VI] đoạn thẳng

Abschnitt auf Geraden /m/HÌNH/

[EN] line segment

[VI] đoạn thẳng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

line segment

đoạn thẳng Một phần đường thẳng xác định bằng các đièm đầu và cuối cùa nổ.