Etappe /f =, -n/
1. giai đoạn, thòi kì, đoạn, đợt, quãng, chặng; 2. (quân sự) [vùng] hậu phương.
Strecke /f =, -n/
1. khoảng cách, cự li, độ choán, khoảng choán, khoảng, không gian; - n uon Jahren nhiều năm; 2. (đường sắt) đoạn, quãng, đoạn đường giữa hai ga; 3. (mỏ) lò dọc vỉa; 4. (kĩ thuật) máy cán, máy dát; 5. (toán) đoạn; ♦ zur Strecke bringen 1) giết, chọc tiết; 2) dẩy ai đén cùng cực; zur Strecke bringen chế ngự, kiềm chế.
Ende /n -s, -n/
1. hét, cuối, [lúc] cuói, két thúc; Ende April cuói tháng tư; ein - haben [nehmen, finden] két thúc, xong, ngừng, thôi; einer Sache (D) ein Ende máchen chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì; bis zu Ende đến cuối cùng; zu Ende gehen đi tói két thúc; am Ende cuối cùng, rốt cuộc, rút cục; letzten Ende s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật); sein Ende finden tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm; ein lấngès - sếu vưởn, cò hương, ngưôi cao lêu đêu.