Việt
khoảng âm trình
quãng
âm trình
quãng âm
Anh
musical interval
Đức
Tonintervall
musikalisches Intervall
Tonintervall /nt/VLD_ĐỘNG/
[EN] musical interval
[VI] khoảng âm trình (giữa các nốt)
musikalisches Intervall /nt/VLD_ĐỘNG/
[VI] quãng, âm trình (giữa hai nốt nhạc)