Việt
âm khu
âm vực
quãng
tầm âm
âm độ
thanh điệu
giọng
Đức
Stimm
Tonstufe
Stimmumfang
Tonart
Tonart /f =, -en/
âm độ, thanh điệu, âm khu, giọng;
Stimm /la.ge, die/
(Musik) âm vực; âm khu;
Tonstufe /die (Musik)/
quãng; âm vực; âm khu;
Stimmumfang /der/
tầm âm; âm vực; âm khu;