Việt
tầng âm thanh
quãng
âm vực
âm khu
Anh
sound stage
Đức
Tonstufe
Tonstufe /die (Musik)/
quãng; âm vực; âm khu;
Tonstufe /f/KT_GHI/
[EN] sound stage
[VI] tầng âm thanh