Strecke /f =, -n/
1. khoảng cách, cự li, độ choán, khoảng choán, khoảng, không gian; - n uon Jahren nhiều năm; 2. (đường sắt) đoạn, quãng, đoạn đường giữa hai ga; 3. (mỏ) lò dọc vỉa; 4. (kĩ thuật) máy cán, máy dát; 5. (toán) đoạn; ♦ zur Strecke bringen 1) giết, chọc tiết; 2) dẩy ai đén cùng cực; zur Strecke bringen chế ngự, kiềm chế.