Việt
đoạn
quãng
đóạn đường giữa hai ga
tụyến đường
lộ trình
Đức
Strecke
die Strecke Hanoi- Hue
tuyến đường Hà Nội - Huế.
Strecke /['Jtreka], die; -, -n/
đoạn; quãng; đóạn đường giữa hai ga; tụyến đường; lộ trình;
tuyến đường Hà Nội - Huế. : die Strecke Hanoi- Hue