cradle
cần máng điện thoại
cradle
can kê xuồng
cradle /giao thông & vận tải/
can kê xuồng
cradle /xây dựng/
gối kê bệ
cradle /xây dựng/
gối tựa ống
cradle
móc treo ống
cradle
ban trượt
cradle
giàn giá treo
cradle
giàn giữ tàu
cradle
giàn, nâng giữ
Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.
A framework that carries, supports, or restrains material or engines..
cradle /xây dựng/
giá đu
cradle
giá lắc bằng ống
cradle /xây dựng/
giá nôi
cradle
bệ đỡ
cradle
bàn đãi quặng vàng
cradle /hóa học & vật liệu/
bàn đãi quặng vàng
column, cradle
gối kê
catwalk, cradle
giàn giáo
carriage, cradle
giá lắc
cradle, pipe hook /xây dựng/
móc treo ống
pipe bracket, cradle
giàn đỡ ống
column base plate, cradle
bệ dưới cột