pipe hook /xây dựng/
móc ống (để tháo lắp ống)
pipe hook
cái móc treo ống
pipe hook
móc treo ống
pipe hook /cơ khí & công trình/
móc ống (để tháo lắp ống)
pipe hook /cơ khí & công trình/
cái móc treo ống
pipe hook /xây dựng/
cái móc treo ống
cradle, pipe hook /xây dựng/
móc treo ống
pipe grab, pipe hook
móc ống