TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gối kê bệ

gối kê bệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gối kê bệ

cradle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cradle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dais

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cradle, frame, support

gối kê bệ

 cradle /xây dựng/

gối kê bệ

cradle, dais, estrade, footing

gối kê bệ

Bục đặt ở cuối một phòng lớn dành cho các diễn giả, nhân vật quan trọng và khách mời danh dự.

A raised platform at one end of a hall used for the seating of speakers, dignitaries, or honored guests.