Rohrwiege /f/CƠ/
[EN] cradle
[VI] giá lắc bằng ống, giá đỡ bằng ống
Schlitten /m/CƠ/
[EN] cradle
[VI] giá lắc, giá đu
Slipwagen /m/VT_THUỶ/
[EN] cradle
[VI] giàn đỡ, giá đỡ (hạ thuỷ tàu)
Wälztrommel /f/CNSX/
[EN] cradle
[VI] giá lắc (cắt gọt)
Lagerstuhl /m/CƠ/
[EN] cradle
[VI] bệ đỡ, giá đỡ, giàn đỡ
Bootslagerung /f/VT_THUỶ/
[EN] cradle
[VI] can kê xuồng, bộ đỡ, giá đỡ
Gestell /nt/CƠ/
[EN] cradle, rack
[VI] bệ đỡ, giá đỡ, khung, giàn
Hängebühne /f/XD/
[EN] cradle, hanging scaffold
[VI] giàn giáo treo