TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ring

gọi chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục cuốn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt thép đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ring

 ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hooping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make a call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring /điện tử & viễn thông/

gọi chuông

 ring /hóa học & vật liệu/

vành đỡ

 ring /cơ khí & công trình/

vành khung

Một bộ phận của một mắt xích mà lực ép hoặc lực căn được tác động thông qua tâm của nó tạo ra lực bình thường trong các phần xuyên tâm.

A member of a chain link, through whose center compression or tension is applied, producing normal force on radial sections.

 ring

vòng cách

 ring /điện/

đánh đai

 cyclization, ring

tạo vòng

reel, ring

lõi, trục cuốn dây

hooping, ring

cốt thép đai

 make a call, ring /điện tử & viễn thông/

đổ chuông