ring /điện tử & viễn thông/
gọi chuông
ring /hóa học & vật liệu/
vành đỡ
ring /cơ khí & công trình/
vành khung
Một bộ phận của một mắt xích mà lực ép hoặc lực căn được tác động thông qua tâm của nó tạo ra lực bình thường trong các phần xuyên tâm.
A member of a chain link, through whose center compression or tension is applied, producing normal force on radial sections.
ring
vòng cách
ring /điện/
đánh đai
cyclization, ring
tạo vòng
reel, ring
lõi, trục cuốn dây
hooping, ring
cốt thép đai
make a call, ring /điện tử & viễn thông/
đổ chuông