Việt
sự đóng đai
vòng đai
cốt thép đai
Anh
hooping
ring
banding
binding
Đức
Faßbinden
Umschnürung
Pháp
cerclage
ficelage
banding,binding,hooping /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Umschnürung
[EN] banding; binding; hooping
[FR] cerclage; ficelage
hooping, ring
Faßbinden /nt/B_BÌ/
[EN] hooping
[VI] sự đóng đai, vòng đai