Việt
sự đóng đai
vòng đai
Anh
banding
hooping
Đức
Faßbinden
Faßbinden /nt/B_BÌ/
[EN] hooping
[VI] sự đóng đai, vòng đai
banding, hooping /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
banding /xây dựng/
hooping /xây dựng/