shoulder /giao thông & vận tải/
lê đường
shoulder
hông vỏ xe
shoulder /cơ khí & công trình/
gờ chịu đầu trục
shoulder /cơ khí & công trình/
vành gờ lồi
shoulder
làm thành gờ
shoulder
làm thành vai
shoulder
gờ chịu đầu trục
shoulder /xây dựng/
vai nền ba-lát
shoulder
vành gờ lồi
shoulder /cơ khí & công trình/
vành gờ lồi
shoulder /cơ khí & công trình/
vai gờ
roadside ditch, shoulder
rãnh lề đường
ballast shoulder, shoulder /giao thông & vận tải/
vai nền ba-lát