Heizelement /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] heater
[VI] sợi nung, bộ sấy
Heizer /m/KT_LẠNH/
[EN] heater
[VI] bộ nung, bộ sấy, lò sưởi
Heizfaden /m/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] heater
[VI] bộ nung, dây nung, sợi đốt (đèn điện trở)
Heizgebläse /nt/ÔTÔ/
[EN] heater
[VI] bộ nung, bộ tăng nhiệt (phụ tùng)
Heizgerät /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] heater
[VI] bộ nung, bộ gia nhiệt
Heizkörper /m/KT_ĐIỆN/
[EN] heater
[VI] lò sưởi, bộ phận phát nhiệt
Heizleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] heater
[VI] lò sưởi, bộ nung
Heizofen /m/CƠ/
[EN] heater
[VI] lò gia nhiệt, lò sưởi, bộ nung nóng
Heizung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] heater
[VI] lò sưởi, bộ nung
Heizung /f/ÔTÔ/
[EN] heater
[VI] bộ nung (phụ tùng)
Heizvorrichtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] heater
[VI] bộ nung, lò sưởi
Ofen /m/KT_ĐIỆN/
[EN] heater
[VI] thiết bị nung, bộ nung
Erhitzer /m/CƠ/
[EN] heater
[VI] bộ nung nóng, bộ tăng nhiệt