Việt
thợ đốt lò
thợ coi lò
bộ nung
bộ sấy
lò sưởi
thợ nồi hơi.
Anh
heater
stoker
Đức
Heizer
Pháp
chauffeur
filament chauffant
Heizer /der; -s, -/
thợ đốt lò; thợ coi lò;
Heizer /m -s, =/
ngưồi] thợ đốt lò, thợ coi lò, thợ nồi hơi.
Heizer /m/KT_LẠNH/
[EN] heater
[VI] bộ nung, bộ sấy, lò sưởi
Heizer /TECH/
[DE] Heizer
[EN] stoker
[FR] chauffeur
Heizer /ENG-ELECTRICAL/
[FR] filament chauffant