chauffeur
chauffeur [fofœR] n. m. 1. Nguôi đốt To. Les chauffeurs des anciennes locomotives à vapeur: Thợ dốt lò những dầu tàu cổ chạy hoi nưóc. 2. Nguòi lái xe. Chauffeur de taxi: Người lái xe tắc xi. 3. sứ Les chauffeurs: Bọn cuóp đốt chân khảo của.