TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chauffeur

stoker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chauffeur

Heizer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chauffeur

chauffeur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les chauffeurs des anciennes locomotives à vapeur

Thợ dốt lò những dầu tàu cổ chạy hoi nưóc.

Chauffeur de taxi

Người lái xe tắc xi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chauffeur /TECH/

[DE] Heizer

[EN] stoker

[FR] chauffeur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chauffeur

chauffeur [fofœR] n. m. 1. Nguôi đốt To. Les chauffeurs des anciennes locomotives à vapeur: Thợ dốt lò những dầu tàu cổ chạy hoi nưóc. 2. Nguòi lái xe. Chauffeur de taxi: Người lái xe tắc xi. 3. sứ Les chauffeurs: Bọn cuóp đốt chân khảo của.