Việt
thợ đốt lò
thợ coi lò
thợ nồi hơi.
đèn khí
cắt rượu mạnh
nghề nâu rượu
thợ đổt lò
thợ nồi hơi
công nhân buông đổt.
Đức
Heizer
Brenner
Heizer /m -s, =/
ngưồi] thợ đốt lò, thợ coi lò, thợ nồi hơi.
Brenner /m -s, =/
1. đèn khí; mỏ ga, vòi ga; 2. [sự] cắt rượu mạnh, nghề nâu rượu; 3. [ngưôi] thợ đổt lò, thợ coi lò, thợ nồi hơi, công nhân buông đổt.
Heizer /der; -s, -/
thợ đốt lò; thợ coi lò;