TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ sấy

bộ sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sợi nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò sưởi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy sấy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

phin sấy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

bộ sấy

 dehydrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dryer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drier

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dryer

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

bộ sấy

Heizelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … Kompressor (Maximaldruck 16 bar) mit Lufttrockner.

Máy nén (áp suất tối đa 16 bar) với bộ sấy không khí.

Der Lufttrockner reinigt durch einen Filter die geförderte Druckluft und entzieht ihr ihre Wasserdampfmenge.

Bộ sấy khô lọc sạch dòng không khí nén qua bộ lọc và hút khô lượng hơi nước.

Über den Lufttrockner, den Geräuschdämpfer und den Luftfilter gelangt die Luft ins Freie.

Không khí thoát ra bên ngoài thông qua bộ sấy không khí, bộ giảm âm và bộ lọc không khí.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Drier

máy sấy, phin sấy, bộ sấy

Dryer

máy sấy, phin sấy, bộ sấy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizelement /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] heater

[VI] sợi nung, bộ sấy

Heizer /m/KT_LẠNH/

[EN] heater

[VI] bộ nung, bộ sấy, lò sưởi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dehydrator, drier

bộ sấy

Thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh.

 dehydrator /điện/

bộ sấy

 drier /điện/

bộ sấy

 dryer /điện/

bộ sấy

 electric heater /điện/

bộ sấy

 heater /điện/

bộ sấy