Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Heizdraht /m/CƠ/
[EN] filament
[VI] sợi đốt, sợi nung
Heizelement /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] heater
[VI] sợi nung, bộ sấy
Glühdraht /m/ĐIỆN/
[EN] filament
[VI] sợi đốt, sợi nung
Glühfaden /m/KT_ĐIỆN/
[EN] filament
[VI] sợi đốt, sợi nung
Leuchtfaden /m/ĐIỆN/
[EN] filament
[VI] sợi đốt, sợi nung
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh