heater /điện lạnh/
bộ phận nung
heater /xây dựng/
bộ sưởi
heater /xây dựng/
bộ tản nhiệt
heater /điện/
bộ cấp nhiệt
heater
bộ tản nhiệt
heater /hóa học & vật liệu/
thiết bị nung
heater /điện/
bình gia nhiệt
heater /xây dựng/
dụng cụ sấy
heater /hóa học & vật liệu/
bình gia nhiệt
heater /hóa học & vật liệu/
bộ gia nhiệt
heater /điện tử & viễn thông/
bộ cấp nhiệt
heater /điện lạnh/
bộ đốt nóng
heater /điện lạnh/
bộ đốt nóng
heater
bộ gia nhiệt
heater
thiết bị nung
heater
bộ đốt nóng
heater
bộ sưởi
heater
bộ nung
heater
bộ phận nung
heater
bộ nung nóng
heater /điện/
bộ sấy
calorifier, heater /điện/
bộ cấp nhiệt
Thiết bị dùng để đun nóng nước trong bình chứa nhờ một cuộn ống được nung nóng đặt trong nước.; Bộ phận cấp nhiệt, thường là dây điện trở, để nung catốt đèn điện tử.
An apparatus for heating water in a tank by the immersion of a separate coil of heated pipes in the water.