TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận nung

bộ phận nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tử nung nóng bằng điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bộ phận nung

 heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating element

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bộ phận nung

Heizkörper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heizung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zusätzlich können am Kalandereinlauf IR-Strahler zur Temperaturregelung angebracht werden.

Đồng thời, bộ phận nung bằng tia hồng ngoại có thể được đặt tại lối vào của máy cán láng để chỉnh nhiệt độ.

Flachbett-Kaschier-Anlagen sind Doppelbandpressen mit integrierter Kontaktheizung und Kühlung.

Thiết bị phủ lớp trên bàn phẳng gồm dàn máy ép hai dải băng có tích hợp bộ phận nung nóng và bộ phận làm nguội.

Aus diesen Gründen wird heute überwiegend mit Strahlungsheizungen gearbeitet, die die Wärme durch Infrarotstrahlung im Wellenlängenbereich von 0,8 µm bis 1000 µm auf das Halbzeug überträgt.

Vì những lý do trên nên ngày nay người ta chủ yếu sử dụng bộ phận nung bằng bức xạ. Nhiệt được truyền đến bán thành phẩm bởi tia hồng ngoại trong phạm vi bước sóng từ 0,8 μm đến 1000 μm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heizkörper /der/

bộ phận nung; phần tử nung nóng bằng điện (Heizelement);

Heizung /die; -en/

(ugs ) bộ phận nung; phần tử nung nóng bằng điện (Heizkörper);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heating element

bộ phận nung (nóng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heater /điện lạnh/

bộ phận nung

 heater

bộ phận nung