Heizeinsatz /m/KT_LẠNH/
[EN] heating element
[VI] phần tử nung nóng, phần tử gia nhiệt
Heizelement /nt/ĐIỆN/
[EN] heating element
[VI] phần tử nung
Heizstab /m/KT_LẠNH/
[EN] heating element, immersion heater
[VI] phần tử nung nóng, bộ đun nước nhúng chìm
Heizelement /nt/KT_LẠNH/
[EN] fire bar, heater, heating element
[VI] thanh ghi lò, bộ nung, phần tử nung