TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận nung nóng

bộ phận nung nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận nung nóng

 heating element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flachbett-Kaschier-Anlagen sind Doppelbandpressen mit integrierter Kontaktheizung und Kühlung.

Thiết bị phủ lớp trên bàn phẳng gồm dàn máy ép hai dải băng có tích hợp bộ phận nung nóng và bộ phận làm nguội.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating element /điện lạnh/

bộ phận nung nóng

 heating element /điện lạnh/

bộ phận nung nóng

 heating element

bộ phận nung nóng

heating element

bộ phận nung nóng