TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử nung

phần tử nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

thanh ghi lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất phát nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần tử nung

heating element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fire bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heating elements

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

heating body

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phần tử nung

Heizelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizelemente

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Heizelementschweißen

Hàn với phần tử nung

Wärmeleitung (Heizelement)

Dẫn nhiệt (phần tử nung)

532 Heizelementschweißen

532 Hàn bằng phần tử nung

Heizelementnutschweißen

Hàn rãnh bằng phần tử nung

Heizelementschweißen:

 Phương pháp hàn với phần tử nung:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heating body

phần tử nung, vật nung

heating element

phần tử nung, vật nung, chất phát nhiệt

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Heizelemente

[EN] heating elements

[VI] Phần tử nung, bộ nung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizelement /nt/ĐIỆN/

[EN] heating element

[VI] phần tử nung

Heizelement /nt/KT_LẠNH/

[EN] fire bar, heater, heating element

[VI] thanh ghi lò, bộ nung, phần tử nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating element

phần tử nung

 fire bar, heater

phần tử nung

fire bar

phần tử nung