TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ gia nhiệt

bộ gia nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy gia nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ gia nhiệt

 heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat booster

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bộ gia nhiệt

Heizgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Prüfen Lambdasondenheizung.

Kiểm tra bộ gia nhiệt cảm biến oxy.

B6 beheizte Lambdasonde I

B6 Cảm biến Lamda I có bộ gia nhiệt

B11 beheizte Lambdasonde II

B11 Cảm biến Lamda II có bộ gia nhiệt

v Katalysatorfunktion, Katalysatorheizung

Chức năng bộ xúc tác, bộ gia nhiệt bộ xúc tác

Sie lässt sich durch Widerstandsmessung prüfen.

Bộ gia nhiệt được kiểm tra bằng cách đo điện trở.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heat booster

bộ gia nhiệt, máy gia nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizgerät /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] heater

[VI] bộ nung, bộ gia nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heater /hóa học & vật liệu/

bộ gia nhiệt

 heater

bộ gia nhiệt