TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phát nhiệt

bộ phát nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nung nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phát nhiệt

 thermogenetor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heater

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man spricht hier auch von Pilotstrahlern (Bild 1).

Bộ phát nhiệt này còn được gọi là bộ phát nhiệt bức xạ dẫn hướng (Hình 1).

Als Strahler verwendet man meistens Keramikstrahler, bei denen die Heizwendeln in einer Keramikmasse eingebunden sind und durch ein Thermoelement geregelt werden.

Bộ phát nhiệt bức xạ thông dụng là bộ phát nhiệt có lớp vỏ cấu tạo bằng vật liệu gốm, trong lòng các rãnh gốm chứa các ống dây điện trở. Nhiệt độ được điều chỉnh bởi một cặp nhiệt điện.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heater

thiết bị nung nóng, bộ phát nhiệt, lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermogenetor /xây dựng/

bộ phát nhiệt

 thermogenetor

bộ phát nhiệt