Việt
rán
chiên
rang
phi
cáp chảo
nưỏng
quay
thiêu
nung .
Đức
anrosten
anrosten /vt/
1. rán, chiên, rang, phi, cáp chảo, nưỏng, quay; 2. (kĩ thuật) thiêu, nung (quặng).