TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrosten

gỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp chảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nung .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu rỉ sét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrosten

anrosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wagen ist schon ziemlich angerostet

chiếc xe đã bị rỉ sét nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrosten /(sw. V.; ist)/

bắt đầu rỉ sét;

der Wagen ist schon ziemlich angerostet : chiếc xe đã bị rỉ sét nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anrosten /vi (s)/

gỉ;

anrosten /vt/

1. rán, chiên, rang, phi, cáp chảo, nưỏng, quay; 2. (kĩ thuật) thiêu, nung (quặng).