Việt
gỉ
rán
chiên
rang
phi
cáp chảo
nưỏng
quay
thiêu
nung .
bắt đầu rỉ sét
Đức
anrosten
der Wagen ist schon ziemlich angerostet
chiếc xe đã bị rỉ sét nhiều.
anrosten /(sw. V.; ist)/
bắt đầu rỉ sét;
der Wagen ist schon ziemlich angerostet : chiếc xe đã bị rỉ sét nhiều.
anrosten /vi (s)/
gỉ;
anrosten /vt/
1. rán, chiên, rang, phi, cáp chảo, nưỏng, quay; 2. (kĩ thuật) thiêu, nung (quặng).