Việt
bắt đầu rỉ sét
Đức
anrosten
der Wagen ist schon ziemlich angerostet
chiếc xe đã bị rỉ sét nhiều.
anrosten /(sw. V.; ist)/
bắt đầu rỉ sét;
chiếc xe đã bị rỉ sét nhiều. : der Wagen ist schon ziemlich angerostet