Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
heating /xây dựng/
sự đun nóng
heating /xây dựng/
sự hâm nóng
heating
sự đun nóng
heating
sự làm nóng
heating
sự nóng lên
heating /xây dựng/
sự nung trước
heating
sự sưởi
heating
sự sưởi ấm
heating /điện lạnh/
sự nóng lên
heating /xây dựng/
sự hâm nóng
heating
sự đốt nóng
heating
sưởi ấm
heating /xây dựng/
sưởi, nung (nóng)
heating /xây dựng/
sự nung trước
calefaction, heating
sự làm nóng
firing-on, heating
sự đốt nóng