TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nóng lên

sự nóng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nóng lên

heating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warming up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warm-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nóng lên

Erwärmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das bei der Verbrennung von Kohlenwasserstoffen frei werdende CO2 verstärkt als Treibhausgas das Aufheizen der Atmosphäre.

Khí CO2 tạo ra do sự đốt cháy hydrocarbon được gọi là khí nhà kính, làm tăng sự nóng lên của khí quyển.

Da Leitungen mit einem kleinen Querschnitt wegen ihrer verhältnismäßig großen Oberfläche die Wärme besser abführen können als solche mit einem großen Querschnitt, kommt es somit zu einer geringeren Widerstandsänderung durch Erwärmung bei Belastung.

Vì ở dây có tiết diện nhỏ, bề mặt xung quanh dây tương đối lớn nên nhiệt dễ thoát đi hơn so với dây có tiết diện lớn. Từ đó dẫn tới sự thay đổi điện trở do sự nóng lên khi có tải ít hơn so với dây có tiết diện lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erwärmung /die; -, -en/

sự nóng lên; sự ấm lên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating

sự nóng lên

 heating /điện lạnh/

sự nóng lên

 warming up /điện lạnh/

sự nóng lên

 warm-up /điện lạnh/

sự nóng lên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heating

sự nóng lên, sự tăng nhiệt ~ of the chromosphere sự nóng lên của sắc cầu ~ of the corona sự nóng lên của quầng (Mặt trời) ~ of the meteorites sự nóng lên của thiên thạch adiabatic ~ sự nóng lên đoạn nhiệt aerodynamic ~ sự nóng lên khí động lực dynamic ~ sự nóng lên động lực local ~ sự nóng lên cục bộ radiation ~ sự nóng lên (do) bức xạ