Việt
sự làm nóng
sự làm ấm
sự xèo
Anh
calefaction
heating
calefaction /xây dựng/
Qúa trình làm ấm lên hoặc trạng thái ấm.
The process of warming or the state of being warmed.
calefaction /điện lạnh/
calefaction, heating