TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filament

sợi đốt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

filament

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

filament

filament

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die unverdrehten, endlosen, gestreckten Einzelfasern (Elementarfasern) aus Glas (ø ca. 10 µm), Aramid oder Kohlenstoff (ø ca. 5 µm ... 8 µm) nennt man Filamente.

Các sợi riêng lẻ không xoắn, dài liên tục,được kéo dãn (sợi cơ bản), bằng thủy tinh(đường kính khoảng 10 um), aramid hoặccarbon (đường kính khoảng 5 um đến 8um) được gọi là tơ/sợi tơ (filament).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

filament

sợi đốt, filament