TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh nung

thanh nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh gia nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh ghì lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thanh nung

 frame crossmember

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heater rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fire bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thanh nung

Heizstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird ein Heizschwert mit einem Spitzenwinkel von 70° verwendet.

Cần sử dụng một thanh nung với đầu có góc nhọn 70°.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizstab /m/CNH_NHÂN/

[EN] heater rod

[VI] thanh nung, thanh gia nhiệt

Heizdraht /m/KT_LẠNH/

[EN] fire bar

[VI] dây nung, thanh ghì lò, thanh nung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heating rod

thanh nung (điện trở)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame crossmember /cơ khí & công trình/

thanh nung