Việt
thanh gia nhiệt
thanh nung
Anh
heater rod
heating pin
Đức
Heizstab
Heizstift
Er kann z.B. aus sechs glühstiftähnlichen Heizkörpern bestehen, die in den Kühlflüssigkeitskreislauf eingebaut sind.
Bộ sưởi này có thể bao gồm thí dụ sáu thanh gia nhiệt được lắp đặt trong mạch chất lỏng làm mát.
Heizstift /m/CNH_NHÂN/
[EN] heating pin
[VI] thanh gia nhiệt (nhiên liệu lò phản ứng)
Heizstab /m/CNH_NHÂN/
[EN] heater rod
[VI] thanh nung, thanh gia nhiệt
heater rod /vật lý/
[VI] thanh gia nhiệt