Zählwerk /nt/M_TÍNH/
[EN] register
[VI] thanh ghi
Zählwerk /nt/ĐIỆN, Đ_TỬ, CNSX/
[EN] counter
[VI] bộ đếm
Zählwerk /nt/TH_BỊ/
[EN] counter, counter mechanism
[VI] bộ đếm, cơ cấu đếm
Zählwerk /nt/V_THÔNG/
[EN] counter, register
[VI] bộ đếm, thanh ghi (dụng cụ đo đếm)