TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ghi

người ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí cụ ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người giữ hồ sơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

người ghi

 recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recorder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recorder

máy ghi, khí cụ ghi, người ghi, người giữ hồ sơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recorder

người ghi