Việt
máy ghi âm
máy thu âm
Anh
recorder
sound recorder
cassette
phonograph
recorded voice machine
taper recorder
tape-recorder
Đức
Magnettongerät
Phonograph
Tonbandgerat
Tonkamera
TonaufzeichnungTonaufnahmegerät
Magnettongerät /das/
máy ghi âm (Ton bandgerät);
Phonograph /(auch:) Fonograf, der; -en, -en (veraltet)/
máy ghi âm;
Tonbandgerat /das/
Tonkamera /die/
(Film) máy ghi âm;
TonaufzeichnungTonaufnahmegerät /das/
máy thu âm; máy ghi âm;
cassette /xây dựng/
phonograph /xây dựng/
recorded voice machine /xây dựng/
recorder /xây dựng/
taper recorder /xây dựng/
máy ghi âm (dùng băng)
tape-recorder /điện tử & viễn thông/