Việt
máy thu âm
máy ghi âm
bộ thu âm
Anh
acoustic receiver
Đức
Recorder
TonaufzeichnungTonaufnahmegerät
máy thu âm; bộ thu âm
Recorder /der; -s, -/
máy thu âm;
TonaufzeichnungTonaufnahmegerät /das/
máy thu âm; máy ghi âm;
acoustic receiver /toán & tin/